|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
địa phương
![](img/dict/D0A549BC.png) | localité; terroir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giọng địa phương | | accent du terroir | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | local; régional; du lieu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiếng nói địa phương | | parler régional | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Màu sắc địa phương | | couleur locale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Các bà ở địa phương | | les dames du lieu | | ![](img/dict/809C2811.png) | chủ nghĩa địa phương | | ![](img/dict/633CF640.png) | régionalisme; localisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | đầu óc địa phương | | ![](img/dict/633CF640.png) | esprit du clocher |
|
|
|
|