địa phương
 | localité; terroir | |  | Giọng địa phương | | accent du terroir | |  | local; régional; du lieu | |  | Tiếng nói địa phương | | parler régional | |  | Màu sắc địa phương | | couleur locale | |  | Các bà ở địa phương | | les dames du lieu | |  | chủ nghĩa địa phương | |  | régionalisme; localisme | |  | đầu óc địa phương | |  | esprit du clocher |
|
|